Bảng báo giá tấm thạch cao vĩnh tường
SẢN PHẨM
|
ĐVT
|
Giá
(đã bao gồm thuếVAT)
|
Độ Dày
|
Thạch cao vuông cạnh Gyproc 1210*2425*9.0mm
|
Tấm
|
102,588
|
9.0mm
|
TC vuông/vạt cạnh Gyproc 1220*2440*12.7mm
|
Tấm
|
139,810
|
12.7mm
|
TC vạt cạnh Gyproc cạnh 1220*2440*15mm
|
Tấm
|
194,540
|
15mm
|
TC chống ẩm vuông/vạt cạnh Gyproc 1220*2440*9.0mm
|
Tấm
|
139,810
|
9.0mm
|
TC chống ẩm vạt cạnh Gyproc 1220*2440*12.7mm
|
Tấm
|
184,028
|
12.7mm
|
TC chống ẩm vạt cạnh Gyproc 1220*2440*15mm
|
Tấm
|
225,636
|
15mm
|
Thạch cao chống cháy Gyproc 1220*2440*12.7mm
|
Tấm
|
210,697
|
12.7mm
|
Thạch cao chống cháy Gyproc 1220*2440*15.8mm
|
Tấm
|
253,854
|
15.8mm
|
Thạch cao chống va đập Duraline 1200*2400*13mm
|
Tấm
|
269,568
| |
Thạch cao chịu ẩm - chống cháy dày 1220*2440*15mm
|
Tấm
|
352,120
|
15mm
|
Tấm Shaftliner (sử dụng cho khung CH)608X2440X25.4mm
|
Tấm
|
276,650
| |
Gyptone Big Quattro 4, KT lỗ vuông 1200x2400x12.5
|
Tấm
|
582,072
|
12x12mm
|
Gyptone Big Line 6, KT lỗ chữ nhật 1200x2400x12.5
|
Tấm
|
582,072
|
6x80mm
|
Gyptone Big Sixtro 3, KT lỗ tròn 1200x2400x12.5
|
Tấm
|
582,072
|